Có 2 kết quả:
紅潮 hóng cháo ㄏㄨㄥˊ ㄔㄠˊ • 红潮 hóng cháo ㄏㄨㄥˊ ㄔㄠˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to blush
(2) flush
(3) red tide (algal bloom)
(4) menstruation
(2) flush
(3) red tide (algal bloom)
(4) menstruation
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to blush
(2) flush
(3) red tide (algal bloom)
(4) menstruation
(2) flush
(3) red tide (algal bloom)
(4) menstruation
Bình luận 0