Có 2 kết quả:

紅潮 hóng cháo ㄏㄨㄥˊ ㄔㄠˊ红潮 hóng cháo ㄏㄨㄥˊ ㄔㄠˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to blush
(2) flush
(3) red tide (algal bloom)
(4) menstruation

Từ điển Trung-Anh

(1) to blush
(2) flush
(3) red tide (algal bloom)
(4) menstruation